Công nghệ IoT đang trở thành nền tảng quan trọng trong đời sống, từ thiết bị gia dụng thông minh cho đến hệ thống quản lý doanh nghiệp, giám sát công nghiệp và tự động hóa sản xuất. Tuy nhiên, đi kèm sự tiện lợi là hàng loạt rủi ro liên quan đến bảo mật. Việc hiểu rõ lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT không chỉ giúp người dùng giảm nguy cơ bị tấn công mà còn nâng cao khả năng bảo vệ dữ liệu cá nhân và hệ thống quan trọng.
1. Công nghệ IoT hoạt động như thế nào và tại sao dễ phát sinh lỗ hổng?
Để hiểu vì sao tồn tại nhiều lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT, cần nhìn vào cấu trúc vận hành của IoT. Hệ thống IoT bao gồm: thiết bị thu thập dữ liệu, bộ xử lý, giao thức truyền tải và nền tảng quản lý. Khi nhiều lớp như vậy phải tương tác liên tục, chỉ cần một điểm yếu nhỏ cũng đủ khiến IoT bị hack dễ dàng.
Một số nguyên nhân khiến hệ thống IoT dễ phát sinh lỗ hổng:
-
Nhiều thiết bị giá rẻ không chú trọng bảo mật.
-
Người dùng không thay mật khẩu mặc định.
-
Dữ liệu truyền đi không được mã hóa.
-
Firmware cũ chứa lỗ hổng nhưng không được cập nhật.
-
Số lượng thiết bị IoT lớn khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn.
2. Những lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT mà người dùng thường bỏ qua
2.1. Mật khẩu mặc định dễ đoán – Lỗ hổng lớn nhất
Phần lớn thiết bị IoT được cài đặt mật khẩu mặc định như “admin”, “123456”, “root”, khiến IoT bị hack chỉ trong vài phút. Tin tặc sử dụng công cụ quét tự động để tìm thiết bị còn giữ mật khẩu gốc, từ đó chiếm quyền điều khiển và truy cập sâu hơn vào hệ thống mạng.
2.2. Không mã hóa dữ liệu khi truyền – Rủi ro MitM nghiêm trọng
Một trong những lỗ hổng IoT phổ biến là dữ liệu truyền giữa thiết bị và server không được mã hóa. Tin tặc có thể chặn luồng dữ liệu, thay đổi hoặc đánh cắp thông tin. Điều này đặc biệt nguy hiểm với thiết bị camera, cảm biến y tế hoặc thiết bị theo dõi vị trí.
2.3. Firmware lỗi thời – Mảnh đất màu mỡ của hacker
Firmware cũ chứa nhiều lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT nhưng lại không được cập nhật vì người dùng thiếu kinh nghiệm hoặc nhà sản xuất ngừng hỗ trợ. Các lỗ hổng này bị khai thác để cài mã độc, tạo backdoor hoặc chiếm quyền điều khiển thiết bị.
2.4. API không an toàn – Cửa ngõ dẫn đến toàn hệ thống
API quản lý IoT nếu không được xác thực mạnh hoặc không giới hạn quyền truy cập sẽ trở thành lỗ hổng cực lớn. Tin tặc có thể điều khiển thiết bị từ xa, xem dữ liệu hoặc tắt hệ thống.
2.5. Giao thức truyền thông lỗi thời – Không có lớp bảo vệ
Một số thiết bị IoT giá rẻ vẫn dùng giao thức cũ như HTTP, Telnet hoặc FTP thay vì HTTPS hay TLS. Đây là những lỗ hổng phổ biến khiến thiết bị IoT bị hack đơn giản chỉ bằng các gói dữ liệu giả mạo.
2.6. Không tách mạng IoT – Gây lây lan tấn công toàn hệ thống
Khi thiết bị IoT cùng nằm trong mạng Wi-Fi với máy tính và điện thoại, hacker chỉ cần xâm nhập một thiết bị là có thể tiến xa hơn vào các thiết bị quan trọng khác.

3. IoT bị hack như thế nào? Các phương thức tấn công phổ biến
3.1. Tấn công brute-force vào tài khoản quản trị
Một trong những lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT xuất phát từ mật khẩu yếu hoặc mật khẩu mặc định do nhà sản xuất cài đặt sẵn. Tin tặc thường sử dụng tấn công brute-force để thử hàng trăm nghìn mật khẩu trong thời gian ngắn và chiếm quyền truy cập thiết bị. Khi hacker kiểm soát được tài khoản quản trị, họ có thể chỉnh sửa cấu hình, chèn mã độc hoặc theo dõi toàn bộ hệ thống. Đây là lý do mật khẩu yếu trở thành lỗ hổng IoT phổ biến nhất trong nhiều môi trường gia đình và doanh nghiệp.
3.2. Tấn công DDoS – Biến thiết bị IoT thành botnet
Nhiều thiết bị IoT có bảo mật thấp dễ bị chiếm quyền và thêm vào một mạng botnet. Đây là phương thức hoạt động của mã độc Mirai, vốn làm lộ rõ mức độ nghiêm trọng của các lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT khi hàng trăm nghìn camera IP và router bị biến thành công cụ tấn công. Vì vậy, câu hỏi IoT bị hack như thế nào luôn gắn liền với việc thiếu cơ chế xác thực và cập nhật bảo mật.
3.3. Cài đặt mã độc thông qua firmware kém an toàn
Firmware không được ký số hoặc không có quy trình kiểm tra tính toàn vẹn rất dễ bị thay thế bằng phiên bản chứa mã độc. Tin tặc chỉ cần khai thác một lỗ hổng IoT phổ biến trong cơ chế cập nhật firmware để chèn backdoor vào thiết bị. Khi firmware bị cài mã độc, hacker có thể điều khiển thiết bị từ xa hoặc thu thập dữ liệu mà người dùng không hay biết. Đây là mối nguy lớn đối với an ninh mạng cho hệ thống IoT, đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi mỗi thiết bị là một điểm truy cập quan trọng.
3.4. Tấn công thông qua mạng Wi-Fi yếu bảo mật
Wi-Fi sử dụng chuẩn bảo mật cũ như WEP hoặc WPA2 rất dễ bị bẻ khóa, mở đường cho tin tặc xâm nhập. Khi Wi-Fi bị tấn công, toàn bộ thiết bị IoT trong nhà hoặc doanh nghiệp đều nằm trong tầm kiểm soát của hacker. Đây là một trong những lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT vì phần lớn thiết bị không có lớp bảo mật độc lập, phụ thuộc hoàn toàn vào mạng Wi-Fi để bảo vệ. Khi đã truy cập được mạng, tin tặc có thể nghe lén dữ liệu, điều khiển thiết bị hoặc tấn công sang các hệ thống khác.
4. Rủi ro khi các lỗ hổng IoT phổ biến không được xử lý
Các lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT nếu không được khắc phục kịp thời có thể mở ra nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Trước hết, dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm có thể bị rò rỉ, bao gồm hình ảnh camera, lịch trình sinh hoạt, dữ liệu sức khỏe hoặc thông tin kinh doanh. Đồng thời, hacker có thể chiếm quyền điều khiển thiết bị quan trọng như khóa cửa thông minh, cảm biến, máy móc công nghiệp, gây gián đoạn quá trình vận hành.

5. Cách tăng cường an ninh mạng cho hệ thống IoT
5.1. Thay đổi mật khẩu mạnh và bật xác thực hai lớp
Một trong những giải pháp nhanh và hiệu quả nhất để giảm thiểu các lỗ hổng IoT phổ biến là đổi mật khẩu mặc định ngay khi lắp đặt thiết bị. Mật khẩu mạnh kết hợp với xác thực hai lớp giúp giảm đáng kể khả năng bị brute-force và bảo vệ thiết bị trước nguy cơ IoT bị hack.
5.2. Cập nhật firmware định kỳ và vá lỗi bảo mật
Firmware mới thường chứa bản vá cho các lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT, nên cập nhật thiết bị thường xuyên là cách quan trọng để tăng cường an ninh. Nhiều cuộc tấn công xảy ra vì người dùng bỏ qua cập nhật, khiến thiết bị tồn tại lỗ hổng trong thời gian dài.
5.3. Mã hóa dữ liệu khi truyền và khi lưu trữ
Sử dụng giao thức bảo mật như TLS, HTTPS hoặc các tiêu chuẩn mã hóa mới giúp bảo vệ dữ liệu IoT khỏi nghe lén và đánh cắp. Mã hóa kép cũng là một phần của chiến lược nâng cao an ninh mạng cho hệ thống IoT trong doanh nghiệp và ứng dụng công nghiệp.
5.4. Tách mạng IoT khỏi mạng chính
Tạo một mạng Wi-Fi riêng cho IoT giúp giảm mức độ ảnh hưởng nếu thiết bị bị xâm nhập. Đây là bước đơn giản nhưng hiệu quả, giảm đáng kể khả năng hacker tiếp cận các thiết bị quan trọng khác trong hệ thống.
5.5. Kiểm soát API và giới hạn quyền truy cập
API mở hoặc quyền truy cập rộng rãi là lỗ hổng IoT phổ biến trong nhiều hệ thống. Chỉ cấp quyền cho ứng dụng hoặc người dùng thật sự cần thiết là cách hiệu quả để hạn chế nguy cơ bị khai thác.
5.6. Sử dụng tường lửa và hệ thống giám sát bất thường (IDS/IPS)
Tường lửa giúp ngăn truy cập trái phép, trong khi IDS/IPS phát hiện hành vi bất thường như lượng truy cập tăng đột ngột hoặc thao tác bường từ thiết bị IoT. Đây là lớp bảo vệ quan trọng trong tổng thể an ninh mạng cho hệ thống IoT, đặc biệt trong các mô hình doanh nghiệp lớn.
Tổng kết
Việc hiểu và nhận diện lỗ hổng phổ biến trong công nghệ IoT là nền tảng để xây dựng một hệ thống an toàn. Khi thiết bị IoT ngày càng phổ biến, rủi ro tấn công cũng tăng lên tương ứng. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật đơn giản nhưng hiệu quả, người dùng và doanh nghiệp có thể giảm thiểu tối đa nguy cơ IoT bị hack và nâng cao an toàn hệ thống trong dài hạn.
Công Ty CP ADS JSC
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà IOS, Số 29 Đường 18, phường Hiệp Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Fanpage: ADS AJC
Website: https://adstechnology.vn/


