Trong kỷ nguyên kết nối hiện nay, công nghệ IoT đã trở thành một phần thiết yếu của đời sống và doanh nghiệp. Từ nhà thông minh, camera an ninh, cảm biến đo môi trường đến hệ thống sản xuất tự động, hàng tỷ thiết bị IoT đang hoạt động liên tục để thu thập và truyền tải dữ liệu. Tuy nhiên, mặt trái của sự phát triển này là các rủi ro an ninh mạng ngày càng gia tăng. Bảo mật cho công nghệ IoT trở thành yếu tố sống còn, bởi chỉ một thiết bị IoT bị xâm nhập cũng đủ mở ra cánh cửa cho hacker tấn công toàn bộ hệ thống mạng.
Không giống máy tính truyền thống, thiết bị IoT thường có sức xử lý thấp, khả năng cập nhật hạn chế và chuẩn bảo mật không đồng nhất. Điều này khiến bảo mật cho công nghệ IoT trở nên phức tạp và dễ bị lợi dụng. Người dùng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức đều cần hiểu rõ cách triển khai hệ thống bảo mật cho công nghệ IoT để tránh nguy cơ bị chiếm quyền điều khiển, rò rỉ dữ liệu hoặc bị tấn công từ chối dịch vụ.
1. Công nghệ IoT là gì và vì sao bảo mật IoT lại khó khăn?
Công nghệ IoT chứa hàng triệu thiết bị nhỏ, được kết nối liên tục để thu thập dữ liệu từ môi trường vật lý và truyền về máy chủ hoặc nền tảng đám mây. Các thiết bị này sử dụng nhiều giao thức khác nhau như Wi-Fi, Zigbee, Bluetooth, LoRaWAN hoặc 4G/5G. Sự đa dạng này tạo ra một hệ sinh thái phong phú nhưng đồng thời cũng mở ra vô số lỗ hổng. Chính vì vậy, bảo mật cho công nghệ IoT không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ thiết bị mà còn phải đảm bảo an toàn cho toàn bộ luồng dữ liệu, nền tảng xử lý và mạng truyền tải.
Một trong những lý do khiến bảo mật cho công nghệ IoT trở nên khó khăn là hầu hết thiết bị IoT đều tập trung vào tính tiện lợi và giá thành thấp, dẫn đến thiếu cơ chế mã hóa mạnh hoặc tính năng cập nhật tự động. Những thiết bị cũ hoặc không rõ nguồn gốc càng là mục tiêu dễ dàng cho hacker. Bên cạnh đó, tốc độ phát triển nhanh của IoT khiến nhiều doanh nghiệp triển khai vội vã mà bỏ qua tiêu chuẩn bảo mật.
2. Những lỗ hổng bảo mật phổ biến trong công nghệ IoT
2.1. Mật khẩu mặc định và xác thực yếu
Một trong những lỗ hổng nghiêm trọng nhất là việc thiết bị IoT sử dụng mật khẩu mặc định. Hacker chỉ cần vài phút để dò ra những mật khẩu phổ biến, từ đó chiếm quyền điều khiển thiết bị. Đây là lý do bảo mật cho công nghệ IoT phải ưu tiên xác thực mạnh.
2.2. Mã hóa kém hoặc không có mã hóa
Nhiều thiết bị truyền dữ liệu mà không mã hóa hoặc mã hóa rất yếu, khiến dữ liệu có thể bị nghe lén hoặc chỉnh sửa. Bảo mật cho công nghệ IoT đòi hỏi mã hóa mạnh từ lúc thu thập đến khi lưu trữ dữ liệu.
2.3. Firmware lỗi thời, không cập nhật
Nếu thiết bị IoT không được cập nhật, các lỗ hổng cũ sẽ bị khai thác. Điều này khiến hệ thống dễ bị tấn công diện rộng.
2.4. API không bảo vệ
Một số thiết bị IoT dùng API thiếu xác thực, khiến hacker có thể gửi lệnh trái phép hoặc truy cập dữ liệu nhạy cảm.
2.5. Hệ thống mạng không được phân tách
Nhiều gia đình hoặc doanh nghiệp để IoT chung mạng với laptop, máy chủ hoặc thiết bị quan trọng. Khi IoT bị hack, toàn bộ mạng cũng bị ảnh hưởng.

3. Hệ thống bảo mật cho công nghệ IoT hoạt động như thế nào?
3.1. Bảo mật ở lớp thiết bị (Device Security)
Bảo mật cho công nghệ IoT bắt đầu từ chính thiết bị. Thiết bị cần cơ chế xác thực mạnh, mã hóa dữ liệu, bảo vệ firmware và khả năng phát hiện truy cập trái phép. Nhà sản xuất uy tín thường tích hợp chip bảo mật riêng (secure element) để lưu trữ khóa mã hóa.
3.2. Bảo mật kết nối (Communication Security)
Tất cả dữ liệu truyền đi phải được mã hóa end-to-end để tránh bị nghe lén. Các giao thức như HTTPS, TLS, DTLS hoặc WPA3 là tiêu chuẩn bắt buộc. Với Công nghệ IoT công nghiệp, 5G cung cấp lớp bảo mật mạnh với khả năng tách mạng (network slicing).
3.3. Bảo mật nền tảng và dữ liệu (Platform & Data Security)
Dữ liệu IoT cần được kiểm soát truy cập, mã hóa khi lưu trữ và quản lý quyền rõ ràng. Hệ thống cloud phải có cơ chế phát hiện xâm nhập (IDS), chống tấn công DDoS và đăng nhập đa lớp.
3.4. Bảo mật mạng (Network Security)
Việc phân tách mạng riêng cho IoT giúp hạn chế thiệt hại nếu thiết bị bị xâm nhập. Tường lửa, VPN, IDS và mạng VLAN là các giải pháp quan trọng để bảo mật cho công nghệ IoT.
4. Các loại tấn công thường gặp trong công nghệ IoT (phiên bản chi tiết – tối ưu 3%)
4.1. Tấn công DDoS – Mối đe dọa phổ biến nhất đối với hệ thống IoT
Trong bối cảnh số lượng thiết bị kết nối ngày càng tăng, tấn công DDoS trở thành dạng tấn công nguy hiểm nhất đối với bảo mật cho công nghệ IoT. Tin tặc thường lợi dụng các thiết bị IoT cấu hình yếu hoặc không được bảo vệ tốt để biến chúng thành botnet. Hàng nghìn thiết bị IoT bị chiếm quyền điều khiển sẽ đồng loạt gửi yêu cầu giả mạo khiến hệ thống mạng quá tải. Chính vì vậy, tấn công DDoS là lý do khiến bảo mật cho công nghệ IoT cần có các biện pháp nhận diện sớm và giảm tải lưu lượng độc hại một cách chủ động.
4.2. Tấn công Man-in-the-Middle – Nguy cơ rò rỉ dữ liệu nghiêm trọng
Một trong những rủi ro lớn nhất ảnh hưởng trực tiếp đến bảo mật cho công nghệ IoT chính là tấn công Man-in-the-Middle (MitM). Trong dạng tấn công này, hacker chặn lại dữ liệu đang truyền giữa thiết bị IoT và máy chủ, sau đó thay đổi hoặc đánh cắp dữ liệu mà người dùng không hề hay biết. Đây là mối đe dọa đặc biệt nguy hiểm đối với thiết bị IoT sử dụng mạng Wi-Fi không an toàn hoặc giao thức mã hóa yếu. Điều này cho thấy bảo mật cho công nghệ IoT phải luôn được xây dựng từ lớp kết nối để tránh bị nghe lén và can thiệp trái phép.
4.3. Chiếm quyền điều khiển thiết bị – Khi thiết bị IoT trở thành công cụ của hacker
Một điểm yếu lớn của nhiều hệ thống IoT là cơ chế xác thực đơn giản, mật khẩu mặc định và không cập nhật firmware. Đây là cơ hội để hacker xâm nhập và chiếm quyền điều khiển thiết bị IoT từ xa. Khi sự cố này xảy ra, thiết bị có thể bị sử dụng để quay lén, tắt hệ thống cảnh báo, mở khóa cửa thông minh hoặc gây sai lệch dữ liệu. Do đó, việc nâng cao khả năng xác thực và quản lý thiết bị là nền tảng quan trọng để giảm thiểu rủi ro tấn công.
4.4. Tấn công vào API và nền tảng cloud – Lỗ hổng có thể gây hậu quả diện rộng
API là cầu nối giữa thiết bị IoT và dịch vụ. Nếu API không được bảo vệ tốt, hacker có thể truy cập dữ liệu, gửi lệnh độc hại hoặc chiếm lấy toàn bộ hệ thống quản lý. Đây là vấn đề nghiêm trọng đối với bảo mật cho công nghệ IoT, đặc biệt khi doanh nghiệp phụ thuộc mạnh vào nền tảng cloud. Một API thiếu cơ chế xác thực hoặc không giới hạn quyền truy cập có thể khiến dữ liệu nhạy cảm bị lộ hoặc bị thay đổi. Không chỉ thiết bị đơn lẻ, mà toàn bộ hệ thống IoT đều có thể bị ảnh hưởng chỉ bởi một điểm yếu nhỏ trong API.
4.5. Tấn công firmware – “Cửa hậu” âm thầm nguy hiểm
Firmware là phần mềm chạy bên trong thiết bị IoT, nhưng thường không được bảo mật tốt. Tin tặc có thể chỉnh sửa firmware để tạo backdoor, cài mã độc hoặc điều khiển thiết bị trong thời gian dài mà người dùng không phát hiện. Đây là một trong những dạng tấn công âm thầm và khó phát hiện nhất trong bảo mật cho công nghệ IoT. Khi firmware bị xâm nhập, thiết bị có thể hoạt động bất thường, gửi dữ liệu sai, hoặc bị đưa vào botnet. Một chiến lược bảo mật hiệu quả không thể bỏ qua việc bảo vệ và cập nhật firmware đều đặn.

5. Cách giảm rủi ro và tăng cường bảo mật cho công nghệ IoT (phiên bản chi tiết – tối ưu 3%)
5.1. Thay đổi mật khẩu mặc định và tăng cường xác thực – Bước đầu tiên trong bảo mật IoT
Việc thay đổi mật khẩu mặc định và tạo mật khẩu mạnh là yêu cầu nền tảng khi triển khai bảo mật cho công nghệ IoT. Mật khẩu mạnh giúp hạn chế tình trạng hacker dò tìm hoặc truy cập trái phép. Đồng thời, sử dụng xác thực hai lớp cho ứng dụng quản lý IoT làm tăng mức độ bảo vệ, khiến việc tấn công vào thiết bị trở nên khó khăn hơn. Đây là phương pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm nguy cơ chiếm quyền điều khiển thiết bị IoT.
5.2. Luôn cập nhật firmware và phần mềm – Ngăn chặn lỗ hổng trước khi bị khai thác
Cập nhật firmware là yếu tố quan trọng đối với bảo mật cho công nghệ IoT, bởi các bản cập nhật thường vá lỗ hổng và nâng cấp tính năng bảo mật. Thiết bị IoT không được cập nhật dễ dàng trở thành mục tiêu tấn công. Người dùng nên ưu tiên thiết bị có khả năng cập nhật tự động hoặc hệ thống thông báo khi có bản cập nhật mới. Việc duy trì firmware mới nhất giúp giảm thiểu nguy cơ bị xâm nhập từ các lỗ hổng cũ.
5.3. Mã hóa dữ liệu – Bảo vệ luồng dữ liệu của hệ thống IoT
Mã hóa dữ liệu là yêu cầu cơ bản nhưng bắt buộc trong bảo mật cho công nghệ IoT. Dữ liệu phải được mã hóa khi truyền và cả khi lưu trữ để ngăn nguy cơ bị đánh cắp hoặc chỉnh sửa. Các giao thức mã hóa mạnh như TLS, DTLS hoặc WPA3 giúp bảo vệ dữ liệu khỏi tấn công MitM. Khi dữ liệu được mã hóa toàn diện, hacker sẽ khó khăn hơn trong việc phân tích hoặc lợi dụng luồng dữ liệu IoT.
5.4. Tách mạng IoT – Giảm thiểu ảnh hưởng khi xảy ra tấn công
Một mạng Wi-Fi dùng chung cho laptop, điện thoại và thiết bị IoT là rủi ro lớn trong bảo mật. Vì vậy, tách mạng IoT thành một mạng riêng giúp ngăn chặn việc hacker xâm nhập từ thiết bị IoT sang thiết bị quan trọng khác. Với doanh nghiệp, giải pháp VLAN hoặc mạng khách riêng giúp bảo mật cho công nghệ IoT hiệu quả hơn và giảm thiểu phạm vi thiệt hại nếu sự cố xảy ra.
5.5. Giới hạn quyền truy cập – Ngăn chặn lạm dụng từ bên trong
Quá nhiều thiết bị hoặc người dùng có quyền truy cập vào hệ thống IoT là một nguy cơ. Việc phân cấp quyền hạn rõ ràng trong quản trị giúp giảm khả năng bị lạm dụng hoặc truy cập trái phép. Đây là nguyên tắc quan trọng trong bảo mật cho công nghệ IoT, đặc biệt khi hệ thống được triển khai trong doanh nghiệp.
5.6. Sử dụng tường lửa, IDS và VPN – Lớp bảo vệ nâng cao cho IoT
Firewall, IDS (hệ thống phát hiện xâm nhập) và VPN là các công cụ giúp phát hiện bất thường, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ luồng dữ liệu. Với số lượng lớn thiết bị IoT trong hệ thống, việc giám sát liên tục là cần thiết để đảm bảo bảo mật cho công nghệ IoT. VPN giúp mã hóa toàn bộ luồng dữ liệu, đặc biệt hữu ích khi truy cập IoT từ xa.
5.7. Chọn thiết bị có chứng nhận bảo mật – Nền tảng của hệ thống IoT an toàn
Thiết bị IoT cần có tiêu chuẩn bảo mật rõ ràng như chứng nhận ISO, ETSI hoặc UL để đảm bảo rằng chúng đáp ứng yêu cầu an toàn. Lựa chọn thiết bị chất lượng là bước quan trọng trong bảo mật cho công nghệ IoT, giúp giảm thiểu rủi ro từ ngay từ phần cứng và firmware.
6. Kết luận: Bảo mật cho công nghệ IoT cần chiến lược toàn diện
Bảo mật cho công nghệ IoT không chỉ là bảo vệ từng thiết bị mà còn là việc xây dựng hệ thống nhiều lớp từ thiết bị, kết nối, dữ liệu đến nền tảng cloud và toàn bộ mạng. Công nghệ IoT càng phát triển, tấn công mạng càng tinh vi, đòi hỏi người dùng và doanh nghiệp phải hiểu rõ, chuẩn bị và triển khai chiến lược bảo mật phù hợp. Chỉ khi đó, lợi ích của IoT mới được khai thác tối đa mà không gặp những rủi ro nguy hiểm.
Công Ty CP ADS JSC
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà IOS, Số 29 Đường 18, phường Hiệp Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Fanpage: ADS AJC
Website: https://adstechnology.vn/


